Đăng ký Internet, truyền hình MyTV và các dịch vụ viễn thông tại Kim Sơn chưa bao giờ nhanh chóng, và dễ dàng đến vậy. Quý khách hàng có thể lắp mạng VNPT trực tuyến qua số điện thoại kinh doanh khu vực Kim Sơn 0836993338 phục vụ 24/7. Hoặc đến trực tiếp Chi nhánh VNPT Kim Sơn để được nhân viên tư vấn, báo giá, làm hợp đồng và lắp đặt tại quầy. Cùng tìm hiểu thêm thông tin địa chỉ, thời gian làm việc, các sản phẩm VNPT Kim Sơn cung cấp ngay bên dưới bài viết này nhé!
Về chi nhánh VNPT Kim Sơn, Ninh Bình

Hiện nay, để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng ở huyện Kim Sơn về dịch vụ Internet WiFi. Việc hỗ trợ đăng ký Online luôn là cần thiết để rút ngắn thời gian phục vụ khách hàng được nhanh chóng hơn. Tuy nhiên, tại huyện Kim Sơn, VNPT có triển khai điểm giao dịch để phục vụ cho khách hàng tới thực hiện các giao dịch và giải đáp mọi thắc mắc.
Các sản phẩm VNPT Kim Sơn cung cấp cho khách hàng.
Là công ty công nghệ hàng đầu tại Việt Nam, VNPT triển khai các sản phẩm công nghệ viễn thông tốt nhất tới khách hàng. Cụ thể:
- Giải pháp Internet cho cá nhân, doanh nghiệp tại Kim Sơn.
- Truyền hình MyTV giải trí tại các hộ gia đình.
- Camera giám sát, bảo mật, an toàn và liên tục 24/7
- Di động VinaPhone phục vụ nhu cầu nghe, gọi, lướt website trên di động.
- Các sản phẩm công nghệ, chuyển đổi số cho doanh nghiệp tại Kim Sơn.
Địa chỉ, giờ làm việc tại chi nhánh VNPT Kim Sơn, Ninh Bình
Dưới đây là địa chỉ các điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại huyện Kim Sơn, Ninh Bình:
- Xóm 10, xã Ân Hòa, huyện kim Sơn.
- Phố Trì Chính, Thị trấn Phát Diệm, huyện Kim Sơn.
Các điểm giao dịch VNPT VinaPhone tại huyện Kim Sơn làm việc tư 7 giờ 00 đến 17 giờ các ngày trong tuần, trừ ngày lễ.
Tìm hiểu thêm các gói cước VNPT tại huyện Kim Sơn

Bảng giá Internet VNPT tại huyện Kim Sơn gói Home
BẢNG GIÁ INTERNET |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | Thiết bị Mesh | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Home 1 | 200Mbps | 165,000đ | x | x | ||
Home 2T | 300Mbps | 180,000đ | 220,000đ | x | ||
Home 2 | 300Mbps | 210,000đ | 250,000đ | 1 Mesh 5 | ||
Home 3 | 500Mbps | 265,000đ | 300,000đ | 1 Mesh 5 | ||
Home 4 | 400ULM (*) | 285,000đ | 335,000đ | 1 Mesh 6 | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
BẢNG GIÁ HOME TV | |||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá ngoại thành | Giá nội thành | Thiết bị Mesh | |
---|---|---|---|---|---|
HomeTV 1 | 200Mbps | 195,000đ | X | X | |
HomeTV 2T | 300Mbps | 210,000đ | 250,000đ | X | |
HomeTV 2 | 300Mbps | 235,000đ | 265,000đ | 1 Mesh 5 | |
HomeTV 3 | 500Mbps | 295,000đ | 330,000đ | 1 Mesh 5 | |
HomeTV 4 | 400ULM (*) | 315,000đ | 365,000đ | 1 Mesh 6 | |
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | ||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | ||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
Chi tiết giá cước Internet – Camera VNPT tại huyện Kim Sơn
BẢNG GIÁ INTERNET |
||||||
Tên Gói | Tốc độ | Giá Ngoại Thành | Giá Nội Thành | Thiết bị Mesh | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Home Cam 1 | 200Mbps | 205,000đ | x | x | ||
Home Cam 2 | 300Mbps | 250,000đ | 290,000đ | 1 Mesh 5 | ||
Home Cam 3 | 500Mbps | 305,000đ | 340,000đ | 1 Mesh 5 | ||
Home Cam 4 | 400ULM (*) | 325,000đ | 375,000đ | 1 Mesh 6 | ||
Gói 6 tháng | Phí hòa mạng 300K - không tặng cước | |||||
Gói 12 tháng | Phía hòa mạng 300K - tặng 1 tháng | |||||
Lưu ý: (i) Phí hòa mạng 300K/ thuê bao; (ii) Bảng giá áp dụng cho các tỉnh và khu vực ngoại thành Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng vui lòng xem cột "GIÁ NGOẠI THÀNH" -- Các quận thuộc TPHCM, Hà Nội, Hải Phòng... vui lòng xem cột "GIÁ NỘI THÀNH"; |
CÁP QUANG FIBER Premium - Fiber Eco | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế tối đa | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
FiberEco1 | 120M | 3M | 320,000đ | |
FiberEco2 | 200M | 4M | 380,000đ | |
Fiber Eco3 | 250M | 6M | 780,000đ | |
Fiber Eco4 | 300M | 7M | 1,000,000đ | |
Fiber Eco5 | 500M | 12M | 3,200,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
FIBER Premium - Fiber VIP | Tên Gói Cước | Tốc Độ Trong Nước | Tốc Độ Quốc Tế | Giá Khuyến Mãi |
---|---|---|---|---|
Fiber 4 | 300M | 10M | 2,000,000đ | |
Fiber 5 | 500M | 18M | 5,000,000đ | |
Fiber 6 | 600M | 32M | 9,000,000đ | |
Fiber 7 | 800M | 55M | 16,000,000đ | |
Fiber 8 | 1000M | 80M | 25,000,000đ | |
Fiber VIP6 | 500M | 45M | 12,000,000đ | |
Fiber VIP7 | 800M | 65M | 20,000,000đ | |
Fiber VIP8 | 1000M | 100M | 30,000,000đ | |
Fiber VIP9 | 2000M | 200M | 55,000,000đ | |
Trả trước 6 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, không tặng cước | |||
Trả trước 12 tháng | Phí hòa mạng 300.000đ, tặng 1 tháng |
Thông tin liên hệ chi nhánh VNPT Kim Sơn, Ninh Bình
Quý khách hàng có nhu cầu đăng ký Internet hoặc tìm hiểu các sản phẩm VNPT Kim Sơn cung cấp. Vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh, kỹ thuật VNPT theo thông tin sau:
- Trung tâm kinh doanh VNPT Kim Sơn
- Điện thoại tư vấn lắp đặt VNPT tại Kim Sơn: 0836993338
- Tổng đài kỹ thuật VNPT Kim Sơn: 18001166 nhánh 1
- Website: Vnptvina.net