Bảng giá VNPT Thanh Hóa trọn gói mới nhất 2025

Bạn đang quan tâm chi phí đăng ký Internet VNPT cho gia đình, doanh nghiệp bao nhiêu tiền mỗi tháng? Chúng tôi cập nhật bảng giá VNPT Thanh Hóa chi tiết từ gói cước Internet đơn lẻ, gói Combo tích hợp truyền hình và Camera, hoặc gói cước cáp quang tốc độ cao cho doanh nghiệp. Qua bài viết này, VNPT Thanh Hóa cập nhật thông tin chi tiết để bạn có cái nhìn tổng thể về các gói cước đang triển khai. Giúp bạn dễ dàng lựa chọn gói cước lắp đặt phù hợp với nhu cầu sử dụng và tài chính của mình.

Tổng hợp bảng giá gói cước VNPT Thanh Hóa 2025.

Chi nhánh VNPT Thanh Hóa không ngừng nâng cấp, đổi mới các gói cước mang đến cho khách hàng trải nghiệm thú vị, mượt mà hơn. Nhằm nâng cao chất lượng người dùng, VNPT nâng cấp các gói cước Internet tốc độ siêu nhanh với công nghệ hiện đại, mạnh mẽ, cùng thiết bị được cải tiến tốt hơn. Khi đăng ký lắp đặt WiFi VNPT tại Thanh Hóa, bạn cần lưu ý:

  1. Bảng giá, tên gói, khuyến mãi VNPT Thanh Hóa ban hành có thể thay đổi từng thời điểm.
  2. Phí hòa mạng VNPT lần đầu là 300,000 vnđ.
  3. Liên hệ nhân viên bán hàng VNPT khu vực Thanh Hóa: 0836993338 tư vấn báo giá chính xác, nhanh chóng.

Bảng giá cước Internet VNPT Thanh Hóa (cá nhân & gia đình)

Bảng giá VNPT Thanh Hóa
Bảng giá VNPT gói cước Internet Thanh Hóa cho cá nhân.

Dịch vụ lắp mạng VNPT Thanh Hóa cung cấp giá cước Internet tốc độ từ 300Mbps đến 1G/s. Tùy vào từng nhu cầu sử dụng cụ thể như: số lượng thiết bị kết nối (máy tính, điện thoại, Camera,…) và tài chính mỗi cá nhân. Bạn có thể lựa chọn các gói cước Home 1, Home 2, hoặc các gói Home 1 (mesh), Home 2 (mesh), Home 3 (mesh).

Chi tiết các gói cước Internet VNPT Thanh Hóa gói cá nhân.

  1. Bảng giá gói Home 1.
    • Tốc độ: 300Mbps.
    • Giá cước hàng tháng: 180,000 vnđ.
    • Trọn gói: 3 tháng: 540,000 vnđ.
    • Trọn gói 6 tháng: 1,080,000 vnđ.
    • Trọn gói 12 tháng: 2,160,000 vnđ + 1 tháng.
  2. Bảng giá gói Home 2.
    • Tốc độ: 500Mbps.
    • Giá cước hàng tháng: 240,000 vnđ.
    • Trọn gói: 3 tháng: 720,000 vnđ.
    • Trọn gói 6 tháng: 1,440,000 vnđ.
    • Trọn gói 12 tháng: 2,880,000 vnđ + 1 tháng.
  3. Bảng giá gói Home 1 (mesh).
    • Tốc độ: 300Mbps.
    • Giá cước hàng tháng: 210,000 vnđ.
    • Trọn gói: 3 tháng: 630,000 vnđ.
    • Trọn gói 6 tháng: 1,260,000 vnđ.
    • Trọn gói 12 tháng: 2,520,000 vnđ + 1 tháng.
  4. Bảng giá gói Home 2 (mesh).
    • Tốc độ: 500Mbps.
    • Giá cước hàng tháng: 270,000 vnđ.
    • Trọn gói: 3 tháng: 810,000 vnđ.
    • Trọn gói 6 tháng: 1,620,000 vnđ.
    • Trọn gói 12 tháng: 3,240,000 vnđ + 1 tháng.
  5. Bảng giá gói Home 3 (mesh).
    • Tốc độ: 500ULM (*)
    • Giá cước hàng tháng: 310,000 vnđ.
    • Trọn gói: 3 tháng: 930,000 vnđ.
    • Trọn gói 6 tháng: 1,860,000 vnđ.
    • Trọn gói 12 tháng: 3,720,000 vnđ + 1 tháng.

Chi tiết các gói cước Internet VNPT và truyền hình MyTV cho hộ gia đình Thanh Hóa.

Bảng giá VNPT Thanh Hóa cho gia đình
Bảng giá VNPT Thanh Hóa cho gia đình sử dụng thêm truyền hình MyTV
  1. Bảng giá gói HomeTV 1.
    • Tốc độ: 300Mbps
    • Giá cước hàng tháng: 200,000 vnđ.
    • Trọn gói: 3 tháng: 600,000 vnđ.
    • Trọn gói 6 tháng: 1,200,000 vnđ.
    • Trọn gói 12 tháng: 2,400,000 vnđ + 1 tháng.
  2. Bảng giá gói HomeTV 2.
    • Tốc độ: 500Mbps
    • Giá cước hàng tháng: 260,000 vnđ.
    • Trọn gói: 3 tháng: 780,000 vnđ.
    • Trọn gói 6 tháng: 1,560,000 vnđ.
    • Trọn gói 12 tháng: 3,120,000 vnđ + 1 tháng.
  3. Bảng giá gói HomeTV 1 (mesh).
    • Tốc độ: 300Mbps
    • Giá cước hàng tháng: 230,000 vnđ.
    • Trọn gói: 3 tháng: 690,000 vnđ.
    • Trọn gói 6 tháng: 1,380,000 vnđ.
    • Trọn gói 12 tháng: 2,760,000 vnđ + 1 tháng.
  4. Bảng giá gói HomeTV 2 (mesh).
    • Tốc độ: 500Mbps
    • Giá cước hàng tháng: 290,000 vnđ.
    • Trọn gói: 3 tháng: 870,000 vnđ.
    • Trọn gói 6 tháng: 1,740,000 vnđ.
    • Trọn gói 12 tháng: 3,480,000 vnđ + 1 tháng.
  5. Bảng giá gói HomeTV 3 (mesh).
    • Tốc độ: 500ulm (*)
    • Giá cước hàng tháng: 330,000 vnđ.
    • Trọn gói: 3 tháng: 990,000 vnđ.
    • Trọn gói 6 tháng: 1,980,000 vnđ.
    • Trọn gói 12 tháng: 3,960,000 vnđ + 1 tháng.

Thông tin các gói cước Internet VNPT – MyTV VIP – App cho hộ gia đình Thanh Hóa.

  1. Bảng giá gói HomeTV VIP1.
    • Tốc độ: 300Mbps
    • Giá cước hàng tháng: 230,000 vnđ.
    • Trọn gói: 3 tháng: 690,000 vnđ.
    • Trọn gói 6 tháng: 1,380,000 vnđ.
    • Trọn gói 12 tháng: 2,760,000 vnđ + 1 tháng.
  2. Bảng giá gói HomeTV VIP2.
    • Tốc độ: 500Mbps
    • Giá cước hàng tháng: 290,000 vnđ.
    • Trọn gói: 3 tháng: 870,000 vnđ.
    • Trọn gói 6 tháng: 1,740,000 vnđ.
    • Trọn gói 12 tháng: 3,480,000 vnđ + 1 tháng.
  3. Bảng giá gói HomeTV VIP1 (Mesh).
    • Tốc độ: 300Mbps
    • Giá cước hàng tháng: 260,000 vnđ.
    • Trọn gói: 3 tháng: 780,000 vnđ.
    • Trọn gói 6 tháng: 1,560,000 vnđ.
    • Trọn gói 12 tháng: 3,120,000 vnđ + 1 tháng.
  4. Bảng giá gói HomeTV VIP2 (Mesh).
    • Tốc độ: 500Mbps
    • Giá cước hàng tháng: 320,000 vnđ.
    • Trọn gói: 3 tháng: 960,000 vnđ.
    • Trọn gói 6 tháng: 1,920,000 vnđ.
    • Trọn gói 12 tháng: 3,840,000 vnđ + 1 tháng.
  5. Bảng giá gói HomeTV VIP3 (Mesh).
    • Tốc độ: 500ULM (*)
    • Giá cước hàng tháng: 360,000 vnđ.
    • Trọn gói: 3 tháng: 1,080,000 vnđ.
    • Trọn gói 6 tháng: 2,160,000 vnđ.
    • Trọn gói 12 tháng: 4,320,000 vnđ + 1 tháng.

Bảng giá lắp mạng VNPT – trang bị Camera tại Thanh Hóa.

Bảng giá Internet và Camera VNPT Thanh Hóa
Bảng giá Internet và Camera VNPT Thanh Hóa giám sát 24/7, lưu trữ Cloud

Cùng với nhu cầu giám sát ngày càng tăng cao của người dùng, VNPT Thanh Hóa triển khai thêm dịch vụ Camera quan sát. Với khả năng kết nối wifi, thuận tiện cho việc lắp đặt, và bảo trì, bảo hành cho khách hàng, VNPT triển khai dịch vụ 2 trong 1 với chi phí tiết kiệm. Camera VNPT được lưu trữ trên Cloud nên được bảo mật dữ liệu người dùng. Cụ thể chi phí lắp mạng VNPT và Camera giám sát bao nhiêu? hãy cùng tìm hiểu thêm báo giá bên dưới.

Lưu ý khi đăng ký trọn gói Camera – internet VNPT được trang bị:

  • WiFi Mesh: 1 thiết bị kèm theo.
  • Thiết bị Camera + Cloud: 1 Camera Indoor + Cloud (7 ngày)
  1. Bảng giá gói Home Cam 1.
    • Tốc độ: 300 Mbps.
    • Giá cước hàng tháng: 250,000 vnđ.
    • Trọn gói: 3 tháng: 750,000 vnđ.
    • Trọn gói 6 tháng: 1,500,000 vnđ.
    • Trọn gói 12 tháng: 3,000,000 vnđ + 1 tháng.
  2. Bảng giá gói Home Cam 2.
    • Tốc độ: 500 Mbps.
    • Giá cước hàng tháng: 310,000 vnđ.
    • Trọn gói: 3 tháng: 930,000 vnđ.
    • Trọn gói 6 tháng: 1,860,000 vnđ.
    • Trọn gói 12 tháng: 3,720,000 vnđ + 1 tháng.
  3. Bảng giá gói Home Cam 3.
    • Tốc độ: 500ULM (*)
    • Giá cước hàng tháng: 350,000 vnđ.
    • Trọn gói: 3 tháng: 1,050,000 vnđ.
    • Trọn gói 6 tháng: 2,100,000 vnđ.
    • Trọn gói 12 tháng: 4,200,000 vnđ + 1 tháng.

Bảng giá VNPT Thanh Hóa tích hợp thêm dịch vụ di động VinaPhone.

Bảng giá VNPT Thanh Hóa tích hợp mạng di động Vinaphone
Bảng giá VNPT Thanh Hóa tích hợp mạng di động VinaPhone.

Với nhu cầu sử dụng mạng di động VinaPhone đông đảo tại tỉnh Thanh Hóa. VNPT triển khai các gói cước Internet tích hợp truyền hình MyTV và mạng di động VinaPhone cho người dùng thuận tiện sử dụng. Danh sách các gói cước Combo Internet cố định – truyền hình MyTV – mạng di động VinaPhone tại Thanh Hóa, bao gồm:

  1. Bảng giá gói Home Sành 2.
    • Tốc độ: 300Mbps.
    • Data di động VinaPhone: 3GB/ ngày.
    • Gọi nội mạng: 1,500 phút.
    • Gọi ngoại mạng: 89 phút.
    • Giá khuyến mãi 1 tháng: 249,000 vnđ.
    • Giá khuyến mãi 3 tháng: 747,000 vnđ.
    • Giá khuyến mãi 6 tháng: 1,494,000 vnđ.
    • Giá khuyến mãi 12 tháng: 2,988,000 vnđ + tặng 1 tháng.
  2. Bảng giá gói Home Sành 4.
    • Tốc độ: 500Mbps.
    • Data di động VinaPhone: 3GB/ ngày.
    • Gọi nội mạng: 1,500 phút.
    • Gọi ngoại mạng: 89 phút.
    • Giá khuyến mãi 1 tháng: 359,000 vnđ.
    • Giá khuyến mãi 3 tháng: 1,077,000 vnđ.
    • Giá khuyến mãi 6 tháng: 2,154,000 vnđ.
    • Giá khuyến mãi 12 tháng: 4,308,000 vnđ + tặng 1 tháng.
  3. Bảng giá gói Home Đỉnh.
    • Tốc độ: 500Mbps.
    • Data di động VinaPhone: 2GB/ ngày.
    • Gọi nội mạng: 1,000 phút.
    • Gọi ngoại mạng: 50 phút.
    • Giá khuyến mãi 1 tháng: 369,000 vnđ.
    • Giá khuyến mãi 3 tháng: 1,107,000 vnđ.
    • Giá khuyến mãi 6 tháng: 2,214,000 vnđ.
    • Giá khuyến mãi 12 tháng: 4,428,000 vnđ + tặng 1 tháng.
  4. Bảng giá gói Home Đỉnh 3.
    • Tốc độ: 500ULM (*)
    • Data di động VinaPhone: 2GB/ ngày.
    • Gọi nội mạng: 1,000 phút.
    • Gọi ngoại mạng: 50 phút.
    • Giá khuyến mãi 1 tháng: 469,000 vnđ.
    • Giá khuyến mãi 3 tháng: 1,407,000 vnđ.
    • Giá khuyến mãi 6 tháng: 2,814,000 vnđ.
    • Giá khuyến mãi 12 tháng: 5,628,000 vnđ + tặng 1 tháng.

Thông tin liên hệ bảng giá lắp đặt VNPT Thanh Hóa.

Trên đây là thông tin chi tiết các gói cước Internet – truyền hình MyTV – Camera quan sát VNPT Thanh Hóa đang cung cấp. Để được tư vấn, báo giá lắp đặt trọn gói, nhanh chóng bạn liên hệ với nhân viên bán hàng VNPT khu vực Thanh Hóa theo thông tin sau đây:

  • Trung tâm kinh doanh viễn thông VNPT Thanh Hóa.
  • Địa chỉ: số 26A Đại lộ Lê Lợi, Phường Điện Biên, TP Thanh Hóa.
  • Điện thoại tư vấn/ báo giá: 0836993338 (24/7)
  • Tổng đài kỹ thuật VNPT Thanh Hóa: 18001166 nhánh 1
  • Tổng đài mạng di động VinaPhone: 18001091

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *